Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

чистий
чиста вода
chystyy
chysta voda
tinh khiết
nước tinh khiết

смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

відмінний
відмінне вино
vidminnyy
vidminne vyno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

свіжий
свіжі устриці
svizhyy
svizhi ustrytsi
tươi mới
hàu tươi

запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ

радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

граючись
граючись навчання
hrayuchysʹ
hrayuchysʹ navchannya
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

публічний
публічні туалети
publichnyy
publichni tualety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

щотижневий
щотижневий збір сміття
shchotyzhnevyy
shchotyzhnevyy zbir smittya
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

неповнолітній
неповнолітня дівчина
nepovnolitniy
nepovnolitnya divchyna
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

інтелігентний
інтелігентний учень
intelihentnyy
intelihentnyy uchenʹ
thông minh
một học sinh thông minh
