Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

смачний
смачна піца
smachnyy
smachna pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

зайвий
зайвий парасолька
zayvyy
zayvyy parasolʹka
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

справедливий
справедливе поділ
spravedlyvyy
spravedlyve podil
công bằng
việc chia sẻ công bằng

цікавий
цікава рідина
tsikavyy
tsikava ridyna
thú vị
chất lỏng thú vị

гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
