Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

правильний
правильний напрямок
pravylʹnyy
pravylʹnyy napryamok
chính xác
hướng chính xác

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

точний
точний вимір
tochnyy
tochnyy vymir
không thông thường
thời tiết không thông thường

безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu

троєчний
троєчний мобільний чіп
troyechnyy
troyechnyy mobilʹnyy chip
gấp ba
chip di động gấp ba

кислий
кислі лимони
kyslyy
kysli lymony
chua
chanh chua
