Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

нелегальний
нелегальне вирощування коноплі
nelehalʹnyy
nelehalʹne vyroshchuvannya konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

одинокий
одинока матір
odynokyy
odynoka matir
độc thân
một người mẹ độc thân

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

домашній
домашній клубничний коктейль
domashniy
domashniy klubnychnyy kokteylʹ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

нещасний
нещасне кохання
neshchasnyy
neshchasne kokhannya
không may
một tình yêu không may

третій
третє око
tretiy
tretye oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

злий
зла дівчина
zlyy
zla divchyna
xấu xa
cô gái xấu xa

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

гарний
гарна дівчина
harnyy
harna divchyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
