Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

таємний
таємна інформація
tayemnyy
tayemna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật

лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

відкритий
відкритий картон
vidkrytyy
vidkrytyy karton
đã mở
hộp đã được mở

англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng

необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
