Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

злий
злий колега
zlyy
zlyy koleha
ác ý
đồng nghiệp ác ý

геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn

мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục

реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự

зарубіжний
зарубіжна єдність
zarubizhnyy
zarubizhna yednistʹ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

третій
третє око
tretiy
tretye oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

милий
милий обожнювач
mylyy
mylyy obozhnyuvach
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
