Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/132647099.webp
готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
таємний
таємна інформація
tayemnyy
tayemna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/74192662.webp
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
відкритий
відкритий картон
vidkrytyy
vidkrytyy karton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/117489730.webp
англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/16339822.webp
закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/135852649.webp
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/132617237.webp
важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/128406552.webp
гнівний
гнівний поліцейський
hnivnyy
hnivnyy politseysʹkyy
giận dữ
cảnh sát giận dữ