Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/140758135.webp
şermok
nuvekî şermok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
şaîn
copeka şaîn
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kireşan
kêmalên kireşan
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantîk
cûtek romantîk
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/175455113.webp
bêrerî
asîmanek bêrerî
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/19647061.webp
bênirxandin
andekek bênirxandin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/34836077.webp
gumanbar
navça gumanbar
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/127929990.webp
bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/167400486.webp
xewnî
dema xewnî
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
her hefte
zibilxana her hefte
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần