Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/118968421.webp
dûr
xaniya dûr
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
drust
sebzeya drust
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/144231760.webp
delal
jinekî delal
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
tengal
kesek tengal
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
pirsgirêkî
nexweşiya pirsgirêkî
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
mayî
xwarina mayî
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/89893594.webp
xemgîn
mêrên xemgîn
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
navendî
bazara navendî
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/126936949.webp
hêsan
perîyeka hêsan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
nebîrî
kuşkan nebîrî
không thông thường
loại nấm không thông thường