Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/168105012.webp
פופולרי
קונצרט פופולרי
pvpvlry
qvntsrt pvpvlry
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/100573313.webp
חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/135260502.webp
זהב
הפגודה הזהבה
zhb
hpgvdh hzhbh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/169654536.webp
קשה
הטיפוס הקשה לפסגה
qshh
htypvs hqshh lpsgh
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/40894951.webp
מרתק
הסיפור המרתק
mrtq
hsypvr hmrtq
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/132144174.webp
זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
ירוק
הירק הירוק
yrvq
hyrq hyrvq
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/67747726.webp
אחרון
הרצון האחרון
ahrvn
hrtsvn hahrvn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
מודרני
מדיה מודרנית
mvdrny
mdyh mvdrnyt
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/101287093.webp
רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/170361938.webp
חמור
טעות חמורה
hmvr
t‘evt hmvrh
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng