Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

פופולרי
קונצרט פופולרי
pvpvlry
qvntsrt pvpvlry
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

זהב
הפגודה הזהבה
zhb
hpgvdh hzhbh
vàng
ngôi chùa vàng

ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù

קשה
הטיפוס הקשה לפסגה
qshh
htypvs hqshh lpsgh
khó khăn
việc leo núi khó khăn

מרתק
הסיפור המרתק
mrtq
hsypvr hmrtq
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

ירוק
הירק הירוק
yrvq
hyrq hyrvq
xanh lá cây
rau xanh

אחרון
הרצון האחרון
ahrvn
hrtsvn hahrvn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

מודרני
מדיה מודרנית
mvdrny
mdyh mvdrnyt
hiện đại
phương tiện hiện đại

רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý
