Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/132624181.webp
נכון
הכיוון הנכון
nkvn
hkyvvn hnkvn
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/125129178.webp
מת
סנטה קלאוס מת
mt
snth qlavs mt
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/113969777.webp
מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/125896505.webp
חביב
הצעה חביבה
hbyb
hts‘eh hbybh
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/133966309.webp
הודי
פרצוף הודי
hvdy
prtsvp hvdy
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/53239507.webp
נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/25594007.webp
נוראי
חישוב נוראי
nvray
hyshvb nvray
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/170812579.webp
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/129926081.webp
שיכור
גבר שיכור
shykvr
gbr shykvr
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời