Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

مردانه
بدن مردانه
merdanh
bedn merdanh
nam tính
cơ thể nam giới

مهربان
پیشنهاد مهربان
mherban
peashenhad mherban
thân thiện
đề nghị thân thiện

شیرین
شیرینی شیرین
sharan
sharana sharan
ngọt
kẹo ngọt

خراب
شیشه خودرو خراب
kherab
shashh khewderw kherab
hỏng
kính ô tô bị hỏng

ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
na‘eadelanh
teqsam kear na‘eadelanh
bất công
sự phân chia công việc bất công

وفادار
نشانهی عشق وفادار
wefadar
neshanha ‘esheq wefadar
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

بسته
درب بسته
besth
derb besth
đóng
cánh cửa đã đóng

واقعی
دوستی واقعی
waq‘ea
dewseta waq‘ea
thật
tình bạn thật

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

تند
فلفل تند
tend
felfel tend
cay
quả ớt cay

دورافتاده
خانهی دورافتاده
dewrafetadh
khanha dewrafetadh
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
