Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

وحشتناک
ظاهر وحشتناک
wheshetnak
zaher wheshetnak
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

چاق
شخص چاق
cheaq
shekhes cheaq
béo
một người béo

خوشمزه
پیتزا خوشمزه
khewshemzh
peateza khewshemzh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

تاریخی
پل تاریخی
tarakha
pel tarakha
lịch sử
cây cầu lịch sử

بیمهلت
انبارش بیمهلت
bamhelt
anebaresh bamhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

واقعی
ارزش واقعی
waq‘ea
arezsh waq‘ea
thực sự
giá trị thực sự

بیفایده
آینهی ماشین بیفایده
bafaadh
aanha mashan bafaadh
vô ích
gương ô tô vô ích

مخفی
اطلاعات مخفی
mekhefa
atela‘eat mekhefa
bí mật
thông tin bí mật

سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

وحشتناک
محاسبات وحشتناک
wheshetnak
mhasebat wheshetnak
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
