Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

خاردار
کاکتوسهای خاردار
kharedar
keaketewshaa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai

مردانه
بدن مردانه
merdanh
bedn merdanh
nam tính
cơ thể nam giới

بسته
درب بسته
besth
derb besth
đóng
cánh cửa đã đóng

تازه
صدفهای تازه
tazh
sedfhaa tazh
tươi mới
hàu tươi

بیاحتیاط
کودک بیاحتیاط
baahetaat
kewedk baahetaat
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

طلایی
پاگودای طلایی
telaaa
peaguwedaa telaaa
vàng
ngôi chùa vàng

مرکزی
میدان مرکزی
merkeza
madan merkeza
trung tâm
quảng trường trung tâm

تمیز
لباسهای تمیز
temaz
lebashaa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

مهم
وقتهای مهم
mhem
weqthaa mhem
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

قانونی
اسلحهی قانونی
qanewna
aselhha qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ابلهانه
نقشه ابلهانه
abelhanh
neqshh abelhanh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
