Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

الکتریکی
راهآهن کوهستانی الکتریکی
aleketerakea
rahahen kewhestana aleketerakea
điện
tàu điện lên núi

کهنه
کتابهای کهنه
kehenh
ketabhaa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa

رادیکال
حل مشکل رادیکال
radakeal
hel meshekel radakeal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

غیرضروری
چتر غیرضروری
gharedrewra
cheter gharedrewra
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

نرم
دمای نرم
nerm
demaa nerm
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

بیمحبت
مرد بیمحبت
bamhebt
merd bamhebt
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

مردمنهاد
خانم مردمنهاد
merdemnhad
khanem merdemnhad
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

باقیمانده
غذای باقیمانده
baqamanedh
ghedaa baqamanedh
còn lại
thức ăn còn lại

خوشمزه
سوپ خوشمزه
khewshemzh
sewp khewshemzh
đậm đà
bát súp đậm đà

زنده
نمای جلویی زنده
zendh
nemaa jelwaa zendh
sống động
các mặt tiền nhà sống động
