Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/118140118.webp
خاردار
کاکتوس‌های خاردار
kharedar
keaketews‌haa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/148073037.webp
مردانه
بدن مردانه
merdanh
bedn merdanh
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/171454707.webp
بسته
درب بسته
besth
derb besth
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
تازه
صدف‌های تازه
tazh
sedf‌haa tazh
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بی‌احتیاط
کودک بی‌احتیاط
ba‌ahetaat
kewedk ba‌ahetaat
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
طلایی
پاگودای طلایی
telaaa
peaguwedaa telaaa
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزی
میدان مرکزی
merkeza
madan merkeza
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/133153087.webp
تمیز
لباس‌های تمیز
temaz
lebas‌haa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
مهم
وقت‌های مهم
mhem
weqt‌haa mhem
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانونی
اسلحه‌ی قانونی
qanewna
aselhh‌a qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ابلهانه
نقشه ابلهانه
abelhanh
neqshh abelhanh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
ضعیف
بیمار ضعیف
d‘eaf
bamar d‘eaf
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối