Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

کم
غذای کم
kem
ghedaa kem
ít
ít thức ăn

نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc

احمق
پسر احمق
ahemq
peser ahemq
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

خیس
لباس خیس
khas
lebas khas
ướt
quần áo ướt

فوقالعاده
غذای فوقالعاده
fewqal‘eadh
ghedaa fewqal‘eadh
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

نارنجی
زردآلوهای نارنجی
narenja
zerdalewhaa narenja
cam
quả mơ màu cam

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước

مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực

زودهنگام
یادگیری زودهنگام
zewdhenguam
aadeguara zewdhenguam
sớm
việc học sớm

ترسان
مرد ترسان
tersan
merd tersan
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
