Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

دومین
در جنگ جهانی دوم
dewman
der jengu jhana dewm
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

گرم
آتش گرم شومینه
gurem
atesh gurem shewmanh
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

تنها
بیوه تنها
tenha
bawh tenha
cô đơn
góa phụ cô đơn

تنها
درخت تنها
tenha
derkhet tenha
đơn lẻ
cây cô đơn

گرد
توپ گرد
gured
tewp gured
tròn
quả bóng tròn

قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

تلخ
پرتقال های تلخ
telkh
peretqal haa telkh
đắng
bưởi đắng

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
qabel ashetbah shenakhetn
sh newzad qabel ashetbah shenakhetn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

دورافتاده
خانهی دورافتاده
dewrafetadh
khanha dewrafetadh
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

سالم
زن سالم
salem
zen salem
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

آماده
دوندگان آماده
amadh
dewnedguan amadh