Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست
sakheth dest
mesherweb tewtfernegua sakheth dest
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

جهانی
اقتصاد جهانی
jhana
aqetsad jhana
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

پوچ
عینک پوچ
pewech
‘eanek pewech
phi lý
chiếc kính phi lý

نزدیک
شیر نر نزدیک
nezdak
shar ner nezdak
gần
con sư tử gần

خوابآلود
مرحله خوابآلود
khewabalewd
merhelh khewabalewd
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

زیرک
روباه زیرک
zarek
rewbah zarek
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

تیره
آبجوی تیره
tarh
abejwa tarh
đục
một ly bia đục

سالم
زن سالم
salem
zen salem
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

استفاده شده
کالاهای استفاده شده
asetfadh shedh
kealahaa asetfadh shedh
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

بالغ
دختر بالغ
balegh
dekhetr balegh
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ثابت
یک ترتیب ثابت
thabet
ak tertab thabet
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
