Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

naif
naif yanıt
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần

fakir
fakir bir adam
nghèo
một người đàn ông nghèo

İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

kamu
kamusal tuvaletler
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

başarısız
başarısız konut arayışı
không thành công
việc tìm nhà không thành công

kötü
kötü tehdit
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

karanlık
karanlık bir gece
tối
đêm tối

eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới

üç kat
üç katlı cep telefonu çipi
gấp ba
chip di động gấp ba

sessiz
sessiz olunması ricası
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
