Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ
aşırı
aşırı sörf
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
zayıf
zayıf hasta
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
harici
harici bir depolama
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
gerçek
gerçek değer
thực sự
giá trị thực sự
dolu
dolu bir alışveriş arabası
đầy
giỏ hàng đầy
gerekli
gerekli pasaport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
tamamlanmış
tamamlanmamış köprü
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
küçük
küçük bebek
nhỏ bé
em bé nhỏ
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải
dinlendirici
dinlendirici bir tatil
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
İrlandalı
İrlanda kıyısı
Ireland
bờ biển Ireland