Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/63945834.webp
naif
naif yanıt
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/121736620.webp
fakir
fakir bir adam
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/71079612.webp
İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/126001798.webp
kamu
kamusal tuvaletler
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
başarısız
başarısız konut arayışı
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132189732.webp
kötü
kötü tehdit
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/126991431.webp
karanlık
karanlık bir gece
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/148073037.webp
eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/87672536.webp
üç kat
üç katlı cep telefonu çipi
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/117966770.webp
sessiz
sessiz olunması ricası
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
üçüncü
üçüncü bir göz
thứ ba
đôi mắt thứ ba