Từ vựng
Học tính từ – Rumani

comic
bărbi comice
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

făcut în casă
cocktail cu căpșuni făcut în casă
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

inutil
oglinda retrovizoare inutilă
vô ích
gương ô tô vô ích

prietenos
îmbrățișarea prietenească
thân thiện
cái ôm thân thiện

tehnic
o minune tehnică
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

impracticabil
drumul impracticabil
không thể qua được
con đường không thể qua được

fașist
sloganul fașist
phát xít
khẩu hiệu phát xít

clar
un registru clar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

tulbure
o bere tulbure
đục
một ly bia đục

evanghelic
preotul evanghelic
tin lành
linh mục tin lành

roz
o amenajare roz a camerei
hồng
bố trí phòng màu hồng
