Từ vựng
Học tính từ – Croatia

živopisan
živopisne fasade kuće
sống động
các mặt tiền nhà sống động

apsolutno
apsolutna pitkost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

homoseksualan
dva homoseksualna muškarca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

opasan
opasni krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

socijalni
socijalni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội

vruće
vruće ognjište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

visok
visok toranj
cao
tháp cao

hitno
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

potreban
potrebna svjetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

prekrasno
prekrasna haljina
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

prethodan
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
