Từ vựng
Học tính từ – Croatia

otvoreno
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

užasan
užasan morski pas
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

glup
glupo pričanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

romantičan
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện

blizu
blizak odnos
gần
một mối quan hệ gần

pijan
pijan čovjek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

pospan
pospna faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

sumorno
sumorno nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

jestivo
jestive čili papričice
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
