Từ vựng
Học tính từ – Croatia

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

bez snage
čovjek bez snage
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

otvoreno
otvorena kutija
đã mở
hộp đã được mở

pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

izričito
izričita zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

savršen
savršeni vitraž
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

pametan
pametna djevojka
thông minh
cô gái thông minh

korisno
korisno savjetovanje
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

trostruko
trostruki mobitel čip
gấp ba
chip di động gấp ba
