Từ vựng
Học tính từ – Litva

neįsivaizduojamas
neįsivaizduojama nelaime
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

sėkmingas
sėkmingi studentai
thành công
sinh viên thành công

modernus
moderni priemonė
hiện đại
phương tiện hiện đại

keistas
keista mitybos įpročiai
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

gražus
gražūs gėlės
đẹp
hoa đẹp

tobulas
tobula vitražo langas
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

protingas
protingas laukinėlis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

paprastas
paprastas gėrimas
đơn giản
thức uống đơn giản

seksualus
seksualus troškimas
tình dục
lòng tham dục tình

nenaudingas
nenaudingas automobilio veidrodis
vô ích
gương ô tô vô ích

piktnaudžiavimas
piktnaudžiavimas mergaitė
xấu xa
cô gái xấu xa
