Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

medical
the medical examination
y tế
cuộc khám y tế

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

romantic
a romantic couple
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
