Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/113969777.webp
loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/175820028.webp
eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/101287093.webp
evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/40936776.webp
available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/134870963.webp
great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/62689772.webp
today‘s
today‘s newspapers
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/132926957.webp
black
a black dress
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/171323291.webp
online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/57686056.webp
strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác