Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

good
good coffee
tốt
cà phê tốt

used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới

mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

bitter
bitter grapefruits
đắng
bưởi đắng

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
