Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương

eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

today‘s
today‘s newspapers
ngày nay
các tờ báo ngày nay

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến

strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
