Từ vựng
Học tính từ – Ý
sanguinante
le labbra sanguinanti
chảy máu
môi chảy máu
strano
un‘abitudine alimentare strana
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
interessante
la sostanza interessante
thú vị
chất lỏng thú vị
pronto
la casa quasi pronta
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
viola
lavanda viola
tím
hoa oải hương màu tím
caldo
il fuoco caldo del camino
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
frettoloso
il Babbo Natale frettoloso
vội vàng
ông già Noel vội vàng
costoso
la villa costosa
đắt
biệt thự đắt tiền
strano
l‘immagine strana
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
divertente
il travestimento divertente
hài hước
trang phục hài hước
triste
il bambino triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã