Từ vựng
Học tính từ – Ý

pericoloso
il coccodrillo pericoloso
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

grande
la grande Statua della Libertà
lớn
Bức tượng Tự do lớn

ogni ora
il cambio della guardia ogni ora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

chiuso
la porta chiusa
đóng
cánh cửa đã đóng

noto
la Tour Eiffel nota
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

gentile
l‘ammiratore gentile
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

sano
la verdura sana
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

violento
il terremoto violento
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

minorenne
una ragazza minorenne
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

in forma
una donna in forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

amaro
pompelmi amari
đắng
bưởi đắng
