Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

істеуі мүмкін
істеуі мүмкін қарама-қарсысы
istewi mümkin
istewi mümkin qarama-qarsısı
có thể
trái ngược có thể

тәтті
тәтті мишық
tätti
tätti mïşıq
dễ thương
một con mèo dễ thương

Жалғыз
Жалғыз ит
Jalğız
Jalğız ït
duy nhất
con chó duy nhất

бұданған
бұданған сәбіз
budanğan
budanğan säbiz
đục
một ly bia đục

жылы
жылы сыйлық
jılı
jılı sıylıq
yêu thương
món quà yêu thương

мәнгенсіз
мәнгенсіз сақтау
mängensiz
mängensiz saqtaw
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

Абсолют
Абсолют ішу
Absolyut
Absolyut işw
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

садақ
садақ жауап
sadaq
sadaq jawap
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

шекараланған
шекараланған парковка уақыты
şekaralanğan
şekaralanğan parkovka waqıtı
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

өзге
өзге тіс
özge
özge tis
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
