Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

міндетті түрде
міндетті түрде рақып
mindetti türde
mindetti türde raqıp
nhất định
niềm vui nhất định

керек
керек фонарь
kerek
kerek fonar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

шындықпен
шындықпен әдіс
şındıqpen
şındıqpen ädis
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

пайдаланылған
пайдаланылған заттар
paydalanılğan
paydalanılğan zattar
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

бүгінгі
бүгінгі газеталар
bügingi
bügingi gazetalar
ngày nay
các tờ báo ngày nay

Мәңгі
Мәңгі мүлік қою
Mäñgi
Mäñgi mülik qoyu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

қауіпті
қауіпті крокодил
qawipti
qawipti krokodïl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

жарқылдаған
жарқылдаған жер
jarqıldağan
jarqıldağan jer
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

келерекі
келерекі энергия өндірісі
kelereki
kelereki énergïya öndirisi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

күміс
күміс көлік
kümis
kümis kölik
bạc
chiếc xe màu bạc

бірегей
бірегей ана
biregey
biregey ana
độc thân
một người mẹ độc thân
