Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/126987395.webp
бөлінген
бөлінген жұптар
bölingen
bölingen juptar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
жабық
жабық есік
jabıq
jabıq esik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
uşwğa dayın
uşwğa dayın uşaq
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/131857412.webp
ерекше
ерекше қыз
erekşe
erekşe qız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/115283459.webp
майлы
майлы адам
maylı
maylı adam
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/116632584.webp
бұрықты
бұрықты жол
burıqtı
burıqtı jol
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/170182295.webp
теріс
теріс хабар
teris
teris xabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/170631377.webp
оныңғара
оныңғара мінез-құлық
onıñğara
onıñğara minez-qulıq
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132633630.webp
қарлы
қарлы ағаштар
qarlı
qarlı ağaştar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/133631900.webp
бақытсыз
бақытсыз махаббат
baqıtsız
baqıtsız maxabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/115196742.webp
батылған
батылған адам
batılğan
batılğan adam
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/60352512.webp
қалған
қалған тамақ
qalğan
qalğan tamaq
còn lại
thức ăn còn lại