Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/36974409.webp
міндетті түрде
міндетті түрде рақып
mindetti türde
mindetti türde raqıp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/112373494.webp
керек
керек фонарь
kerek
kerek fonar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/116959913.webp
шындықпен
шындықпен әдіс
şındıqpen
şındıqpen ädis
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/39217500.webp
пайдаланылған
пайдаланылған заттар
paydalanılğan
paydalanılğan zattar
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
бүгінгі
бүгінгі газеталар
bügingi
bügingi gazetalar
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/90941997.webp
Мәңгі
Мәңгі мүлік қою
Mäñgi
Mäñgi mülik qoyu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/131904476.webp
қауіпті
қауіпті крокодил
qawipti
qawipti krokodïl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/122865382.webp
жарқылдаған
жарқылдаған жер
jarqıldağan
jarqıldağan jer
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/28510175.webp
келерекі
келерекі энергия өндірісі
kelereki
kelereki énergïya öndirisi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/127673865.webp
күміс
күміс көлік
kümis
kümis kölik
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/133248900.webp
бірегей
бірегей ана
biregey
biregey ana
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/122063131.webp
азгын
азгын нан қосымшасы
azgın
azgın nan qosımşası
cay
phết bánh mỳ cay