Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/132447141.webp
ஓய்வான
ஓய்வான ஆண்
ōyvāṉa
ōyvāṉa āṇ
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/132595491.webp
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
veṟṟikaramāṉa
veṟṟikaramāṉa māṇavarkaḷ
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/112277457.webp
கவனமில்லாத
கவனமில்லாத குழந்தை
kavaṉamillāta
kavaṉamillāta kuḻantai
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
திருமணமாகாத
திருமணமாகாத ஆண்
tirumaṇamākāta
tirumaṇamākāta āṇ
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/109594234.webp
முன்னால்
முன்னால் வரிசை
muṉṉāl
muṉṉāl varicai
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/140758135.webp
குளிர்ச்சியான
குளிர்ச்சியான பானம்
kuḷircciyāṉa
kuḷircciyāṉa pāṉam
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ஏழை
ஒரு ஏழை மனிதன்
ēḻai
oru ēḻai maṉitaṉ
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/169425275.webp
காணப்படுத்தக்கூடிய
காணப்படுத்தக்கூடிய மலை
kāṇappaṭuttakkūṭiya
kāṇappaṭuttakkūṭiya malai
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/44027662.webp
பயங்கரமான
பயங்கரமான ஆபத்து
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa āpattu
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/117738247.webp
அற்புதமான
அற்புதமான விழித்தோடம்
aṟputamāṉa
aṟputamāṉa viḻittōṭam
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/169654536.webp
கடினமான
கடினமான மலையேற்ற பயணம்
kaṭiṉamāṉa
kaṭiṉamāṉa malaiyēṟṟa payaṇam
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/122783621.webp
இரட்டை
ஒரு இரட்டை ஹாம்பர்கர்
iraṭṭai
oru iraṭṭai hāmparkar
kép
bánh hamburger kép