Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử

ልዩ
ልዩው አስገራሚው
liyu
liyuwi āsigeramīwi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
ye’āgerītu
ye’āgerītu ātakiliti
bản địa
rau bản địa

ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
bichawuni
bichawini balebēti
cô đơn
góa phụ cô đơn

በእውነት
በእውነት ምሐላ
be’iwineti
be’iwineti miḥāla
trung thực
lời thề trung thực

ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
selamit’enya
selamit’enya ḥiyiweti
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
fits’umi
fits’umi t’irisochi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ
k’elali
k’elalu ch’iremisa
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
bemuk’i
bemuk’i inich’īlit’ochi
ấm áp
đôi tất ấm áp
