Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች
teleyayu
teleyayu k’elemochi irisasochi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
betenyitwali
betenyitwali gīzē
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
yalitegemete
yalitegemete semayi
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
ārenigwadē
ārenigwadē shinikuriti
xanh lá cây
rau xanh

በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
bese‘ati
bese‘ati yetek’edamīwochi mikiri
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

ደረቅ
ደረቁ አውር
derek’i
derek’u āwiri
khô
quần áo khô

ውጭ
ውጭ ማከማቻ
wich’i
wich’i makemacha
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
bebēti wisit’i tezegaje
bebēti wisit’i tezegaje yebahilawē sik’ileti
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
