Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
ātikiliti
ātikiliti īnijīneri
giỏi
kỹ sư giỏi

ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
selamit’enya
selamit’enya ḥiyiweti
lười biếng
cuộc sống lười biếng

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
ādīsi
ādīsi yebirihāne isati
mới
pháo hoa mới

ሶስተኛ
ሶስተኛ ዓይን
sositenya
sositenya ‘ayini
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
silovīniyawī
yesilovīniya wana ketema
Slovenia
thủ đô Slovenia

የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ
ādimasawī
ādimasawī libisi ākemacha
ngang
tủ quần áo ngang

ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
zimidibi
zimidibi lijilochi
ít nói
những cô gái ít nói

በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định

የፊት
የፊት ረድፍ
yefīti
yefīti redifi
phía trước
hàng ghế phía trước
