Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/104559982.webp
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/138360311.webp
የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
yehigi layi
yehigi layi dekama dirijiti
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/74679644.webp
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/132871934.webp
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
bichawuni
bichawini balebēti
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/133018800.webp
አጭር
አጭር ማየት
āch’iri
āch’iri mayeti
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/125506697.webp
ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
t’ek’ilayi
t’ek’ilayi bētesebi
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/130075872.webp
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/122865382.webp
የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng