Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
āsitemamanyi
āsitemamanyi libisi
an toàn
trang phục an toàn

ፈጣን
ፈጣን መኪና
fet’ani
fet’ani mekīna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết

ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
zegiyitwali
zegiyitwali hēdu
trễ
sự khởi hành trễ

ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
k’olimilimi
k’olimilimi mirit’i inijera
ngọt
kẹo ngọt

ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
sayinizinachi
sayinizinachi libisi
hài hước
trang phục hài hước

አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
ādīsi
ādīsi yebirihāne isati
mới
pháo hoa mới

ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
talak’i
talak’i ‘alemi āk’efi merēti
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống

የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
