Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች
āsifelagī
āsifelagī k’et’erochi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ኃያል
ኃያልው ነፋስ
ḫayali
ḫayaliwi nefasi
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
miširak’awī
miširak’awī ma’ikeli ketema
phía đông
thành phố cảng phía đông

እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
ijibeji
ye’ijibeji bilatēna
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
yalebewa
yalebewa sewi
mắc nợ
người mắc nợ

ቀሪ
ቀሪ ምግብ
k’erī
k’erī migibi
còn lại
thức ăn còn lại

ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt

አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

ነጠላ
ነጠላው ዛፍ
net’ela
net’elawi zafi
đơn lẻ
cây cô đơn

በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
begifi
begifi iyetekesete yalechi tera
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
