Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
widi
widi yebēti inisisati
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
yalihone isēti
yalihone isēti sewinich’ili
phi lý
chiếc kính phi lý

በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
be’inigilīzinya
be’inigilīzinya timihiriti bēti
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
nets’a
nets’a yetiranisiporiti zedē
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ርክስ
ርክስ አየር
rikisi
rikisi āyeri
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi

ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
yemīyasifera
yemīyasifera āsasabī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ታመምላለች
ታመምላሉ ሴት
tamemilalechi
tamemilalu sēti
ốm
phụ nữ ốm
