Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
yehigi layi
yehigi layi dekama dirijiti
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
bichawuni
bichawini balebēti
cô đơn
góa phụ cô đơn

አጭር
አጭር ማየት
āch’iri
āch’iri mayeti
ngắn
cái nhìn ngắn

ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt

ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
t’ek’ilayi
t’ek’ilayi bētesebi
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
