Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
āmalijineti
āmalijineti yemīyasifeligi ijigi muk’i
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa

ሞኝ
ሞኝ ንግግር
monyi
monyi nigigiri
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
yemech’ereshawi
yemech’ereshawi fek’adi
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
yetefetele
yetefetelewi sanidak’i
đã mở
hộp đã được mở

የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống

የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
yemīgenyi
yemīgenyi deweli
hiện diện
chuông báo hiện diện

ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
le’ālikoholi tet’emidewi
le’ālikoholi tet’emidewi wenidi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ቀሪ
ቀሪ ምግብ
k’erī
k’erī migibi
còn lại
thức ăn còn lại

በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
bemeliku
bemeliku yegebeya bota
trung tâm
quảng trường trung tâm
