Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
k’onijo
k’onijo dimeti
dễ thương
một con mèo dễ thương

በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
selamit’enya
selamit’enya ḥiyiweti
lười biếng
cuộc sống lười biếng

የሃኪም
የሃኪም ምርመራ
yehakīmi
yehakīmi mirimera
y tế
cuộc khám y tế

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
berigisi
berigisi yesiporiti ch’ama
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
bebēti wisit’i tezegaje
bebēti wisit’i tezegaje yebahilawē sik’ileti
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi ch’imak’īwochi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
tēkinīkiwī
tēkinīkiwī te’āmiri
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ
ch’ek’ilawī
ch’ek’ilawī liji
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
