Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
τρελός
η τρελή σκέψη
trelós
i trelí sképsi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ωριαίος
η ωριαία αλλαγή φρουράς
oriaíos
i oriaía allagí frourás
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
κοντινός
μια κοντινή σχέση
kontinós
mia kontiní schési
gần
một mối quan hệ gần
καλός
καλός καφές
kalós
kalós kafés
tốt
cà phê tốt
σπάνιος
ένα σπάνιο πάντα
spánios
éna spánio pánta
hiếm
con panda hiếm
διάφορος
διάφορα μολύβια
diáforos
diáfora molývia
khác nhau
bút chì màu khác nhau
λευκός
το λευκό τοπίο
lefkós
to lefkó topío
trắng
phong cảnh trắng
ανόητος
τα ανόητα γυαλιά
anóitos
ta anóita gyaliá
phi lý
chiếc kính phi lý
ανόητος
ένα ανόητο ζευγάρι
anóitos
éna anóito zevgári
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
έκπληκτος
ο έκπληκτος επισκέπτης της ζούγκλας
ékpliktos
o ékpliktos episképtis tis zoúnklas
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
βραχώδης
ένας βραχώδης δρόμος
vrachódis
énas vrachódis drómos
đáng chú ý
con đường đáng chú ý