Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/97936473.webp
dilşa
cilûbergên dilşa
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radîkal
çareseriya radîkal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/73404335.webp
şaş
rêya şaş
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/100658523.webp
navendî
bazara navendî
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/134870963.webp
gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/80273384.webp
dûr
safira dûr
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/104193040.webp
tirsonek
dîtinayek tirsonek
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/101204019.webp
gengaz
pêkhatina gengaz
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/103342011.webp
biyanî
peywendiya biyanî
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/19647061.webp
bênirxandin
andekek bênirxandin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adîl
parvekirina adîl
công bằng
việc chia sẻ công bằng