Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/170766142.webp
hêzdar
xelekên stûrmê yên hêzdar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
zêde
dahatina zêde
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/164753745.webp
çavtî
çendekê çavtî
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/172707199.webp
hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
windabûyî
balafirek windabûyî
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/110248415.webp
polîtîkî
şerê polîtîkî
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
berê
hevkarê berê
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/45750806.webp
pir baş
xwarina pir baş
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/173160919.webp
xam
mişkek xam
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/175820028.webp
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/78920384.webp
mend
berfa mend
còn lại
tuyết còn lại