Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/53272608.webp
şaîn
copeka şaîn
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
xêrî
keça xêrî
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nediyar
havîna nediyar
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/112277457.webp
pêwîst
lampa pêwîst
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dilovan
heywanên dilovan
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/121736620.webp
darayî
mêrekî darayî
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomî
teqîna atomî
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/118968421.webp
dûr
xaniya dûr
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
tirsan
hewcedariya tirsan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/121712969.webp
qehweyî
dîwêra qehweyî
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/171618729.webp
şidandî
şikeleke şidandî
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
di pêşerojê de
hilberîna enerjiyê di pêşerojê de
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai