Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/67747726.webp
dawî
daxwaza dawî
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
bihesk
qirmûlka bihesk
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berbiçav
nermeka berbiçav
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/60352512.webp
mayî
xwarina mayî
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/140758135.webp
şermok
nuvekî şermok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
germ
agirê germ
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/100834335.webp
biexlaq
plên biexlaq
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastîk
qendîna fantastîk
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/102674592.webp
rengîn
hênikên rengîn
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc