Từ vựng
Học tính từ – Marathi
क्रोधित
क्रोधित पुरुष
krōdhita
krōdhita puruṣa
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
anāvaśyaka
anāvaśyaka pā‘ūsācāvaḷā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
जाड
जाड मासा
jāḍa
jāḍa māsā
béo
con cá béo
अमूल्य
अमूल्य हीरा.
amūlya
amūlya hīrā.
vô giá
viên kim cương vô giá
एकवेळी
एकवेळी अक्वाडक्ट
ēkavēḷī
ēkavēḷī akvāḍakṭa
độc đáo
cống nước độc đáo
क्रूर
क्रूर मुलगा
krūra
krūra mulagā
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
pratitāsa
pratitāsa gārḍa badala
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
हास्यजनक
हास्यजनक वेशभूषा
hāsyajanaka
hāsyajanaka vēśabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
rikāmā
rikāmā skrīna
trống trải
màn hình trống trải
सुंदर
सुंदर फुले
sundara
sundara phulē
đẹp
hoa đẹp
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी
ārōgyadāyī
ārōgyadāyī bhājī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh