Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/100834335.webp
аңгармай
аңгармай план
aŋgarmay
aŋgarmay plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/44027662.webp
дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ишенбейт
ишенбейт атааныш
işenbeyt
işenbeyt ataanış
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/129926081.webp
айыккан
айыккан эркек
ayıkkan
ayıkkan erkek
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/125896505.webp
доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/69435964.webp
достукчу
достукчу курама
dostukçu
dostukçu kurama
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/118410125.webp
жеенелген
жеенелген чили бактылары
jeenelgen
jeenelgen çili baktıları
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/122775657.webp
тааныш
тааныш сүрөт
taanış
taanış süröt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/145180260.webp
башкача
башкача тамак ишке
başkaça
başkaça tamak işke
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
бактысыз
бактысыз махабат
baktısız
baktısız mahabat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/121712969.webp
кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/112277457.webp
этишкен эмес
этишкен эмес бала
etişken emes
etişken emes bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng