Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

аңгармай
аңгармай план
aŋgarmay
aŋgarmay plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

ишенбейт
ишенбейт атааныш
işenbeyt
işenbeyt ataanış
không thể tin được
một ném không thể tin được

айыккан
айыккан эркек
ayıkkan
ayıkkan erkek
say rượu
người đàn ông say rượu

доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện

достукчу
достукчу курама
dostukçu
dostukçu kurama
thân thiện
cái ôm thân thiện

жеенелген
жеенелген чили бактылары
jeenelgen
jeenelgen çili baktıları
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

тааныш
тааныш сүрөт
taanış
taanış süröt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

башкача
башкача тамак ишке
başkaça
başkaça tamak işke
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

бактысыз
бактысыз махабат
baktısız
baktısız mahabat
không may
một tình yêu không may

кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu
