Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước

табышкан
дорогоналарга табышкан курама
tabışkan
dorogonalarga tabışkan kurama
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật

курт-көкөрөктүү
курт-көкөрөктүү бала
kurt-kököröktüü
kurt-kököröktüü bala
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

күмүштүк
күмүштүк унаа
kümüştük
kümüştük unaa
bạc
chiếc xe màu bạc

башкаласыз
башкаласыз эне
başkalasız
başkalasız ene
độc thân
một người mẹ độc thân

жаман
жаман бала
jaman
jaman bala
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

жакшы көрүнүүчү
жакшы көрүнүүчү мушук
jakşı körünüüçü
jakşı körünüüçü muşuk
dễ thương
một con mèo dễ thương

тегерек
тегерек топ
tegerek
tegerek top
tròn
quả bóng tròn
