Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

булутсуз
булутсуз аспан
bulutsuz
bulutsuz aspan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

этишкен эмес
этишкен эмес бала
etişken emes
etişken emes bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

жалгыз
жалгыз ит
jalgız
jalgız it
duy nhất
con chó duy nhất

кыйын
кыйын тоо чыгаруу
kıyın
kıyın too çıgaruu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

шыдам
шыдам Жана жыл бел киши
şıdam
şıdam Jana jıl bel kişi
vội vàng
ông già Noel vội vàng

жеке
жеке саламдашуу
jeke
jeke salamdaşuu
cá nhân
lời chào cá nhân

ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay

капат
капат кезгел
kapat
kapat kezgel
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

баасы белгили эмес
баасы белгили эмес диамант
baası belgili emes
baası belgili emes diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

романтикалык
романтикалык жүптөр
romantikalık
romantikalık jüptör
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

жарым-жургөн
жарым-жургөн туалеттер
jarım-jurgön
jarım-jurgön tualetter
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
