Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/1703381.webp
тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/97936473.webp
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/82786774.webp
табышкан
дорогоналарга табышкан курама
tabışkan
dorogonalarga tabışkan kurama
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/123115203.webp
сыр
сыр маалымат
sır
sır maalımat
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/94026997.webp
курт-көкөрөктүү
курт-көкөрөктүү бала
kurt-kököröktüü
kurt-kököröktüü bala
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/114993311.webp
айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
күмүштүк
күмүштүк унаа
kümüştük
kümüştük unaa
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/133248900.webp
башкаласыз
башкаласыз эне
başkalasız
başkalasız ene
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/123652629.webp
жаман
жаман бала
jaman
jaman bala
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/113864238.webp
жакшы көрүнүүчү
жакшы көрүнүүчү мушук
jakşı körünüüçü
jakşı körünüüçü muşuk
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/110722443.webp
тегерек
тегерек топ
tegerek
tegerek top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
оңдой
эки оңдой аял
oŋdoy
eki oŋdoy ayal
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau