Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

туура
Сөз туура жазылбаган.
tuura
Söz tuura jazılbagan.
đúng
Từ này không được viết đúng.

бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
bir jerde
Zayık bir jerde jaşırgan.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
aylanıp
Masele boyunça aylanıp sözdömöy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

бардык жерде
Пластик бардык жерде.
bardık jerde
Plastik bardık jerde.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

ушул жерде
Максат ушул жерде.
uşul jerde
Maksat uşul jerde.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

эч качан
Бирең эч качан пайланба.
eç kaçan
Bireŋ eç kaçan paylanba.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

бир жолу
Сен бир жолу акцияларга бардык акчаларыңды жоготконсуңбу?
bir jolu
Sen bir jolu aktsiyalarga bardık akçalarıŋdı jogotkonsuŋbu?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına
Al jalbıraktı arkasına alat.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
sırtka
Naskarduu bala sırtka çıga albayt.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
öz arkasında
Bul jerde öz arkasında köl bolgon.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

бүт күн
Эне бүт күн иштеп жатат.
büt kün
Ene büt kün iştep jatat.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
