Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
aylanıp
Masele boyunça aylanıp sözdömöy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

жакындоо
Мен жакындоо табып жаттым!
jakındoo
Men jakındoo tabıp jattım!
gần như
Tôi gần như trúng!

кез-келген убакытта
Сизге кез-келген убакытта чалгыза аласыз.
kez-kelgen ubakıtta
Sizge kez-kelgen ubakıtta çalgıza alasız.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

ичери
Ал адам ичериге кирөт же чыгып кететби?
içeri
Al adam içerige kiröt je çıgıp ketetbi?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

жарты
Стакан жарты бош.
jartı
Stakan jartı boş.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
tömöngö
Al suuga tömöngö tuştuk.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
oşondoy
Olordun kız dostuk oşondoy çarbak jatat.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

чыгып
Ал кыз суудан чыгып жатат.
çıgıp
Al kız suudan çıgıp jatat.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
öte köp
Al öte köp iştegen bolot.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

төмөнгө
Ал төмөнгө учуп жатат.
tömöngö
Al tömöngö uçup jatat.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
erteŋ
Eç kim bilbeyt erteŋ emne bolot.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
