Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/96549817.webp
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına
Al jalbıraktı arkasına alat.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
bir jerde
Zayık bir jerde jaşırgan.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
бүт күн
Эне бүт күн иштеп жатат.
büt kün
Ene büt kün iştep jatat.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
başka jaktan
Al kız skuter menen köçtön başka jakka ötkönü kaalayt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
эч кандай жерге эмес
Бул жолдор эч кандай жерге барбайт.
eç kanday jerge emes
Bul joldor eç kanday jerge barbayt.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
жакшы
Ал жакшы наристе.
jakşı
Al jakşı nariste.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
emnege
Baldar emnege barıbır bulday bolgonun bilgiş kaalayt.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
jogorugo
Al taanı jogorugo katıp jatat.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
айланып
Маселе боюнча айланып сөздөмөй.
aylanıp
Masele boyunça aylanıp sözdömöy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
тездер
Бул жерде тездер сот мекендери ачылат.
tezder
Bul jerde tezder sot mekenderi açılat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
emes
Men kököryotköçtü süyöm emes.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
öte köp
Al öte köp iştegen bolot.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.