Từ vựng

Học trạng từ – Quốc tế ngữ

cms/adverbs-webp/38720387.webp
malsupren
Ŝi saltas malsupren en la akvon.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
same
Ĉi tiuj homoj estas malsamaj, sed same optimistaj!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/133226973.webp
ĵus
Ŝi ĵus vekiĝis.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
iam ajn
Vi povas alvoki nin iam ajn.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
ne
Mi ne ŝatas la kaktuson.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
tie
Iru tie, poste demandu denove.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ie
Kuniklo kaŝiĝis ie.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
preskaŭ
La rezervujo estas preskaŭ malplena.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ofte
Ni devus vidi unu la alian pli ofte!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/140125610.webp
ĉie
Plastiko estas ĉie.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
supren
Li grimpas la monton supren.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
matene
Mi havas multan streson ĉe laboro matene.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.