Từ vựng

Học trạng từ – Bulgaria

cms/adverbs-webp/128130222.webp
заедно
Ние учим заедно в малка група.
zaedno
Nie uchim zaedno v malka grupa.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
защо
Децата искат да знаят защо всичко е така.
zashto
Detsata iskat da znayat zashto vsichko e taka.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
скоро
Тя може да отиде у дома скоро.
skoro
Tya mozhe da otide u doma skoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
но
Къщата е малка, но романтична.
no
Kŭshtata e malka, no romantichna.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
през нощта
Луната свети през нощта.
prez noshtta
Lunata sveti prez noshtta.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
вътре
Двете идват вътре.
vŭtre
Dvete idvat vŭtre.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
долу
Тя скоква във водата.
dolu
Tya skokva vŭv vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Трябва да се виждаме по-често!
chesto
Tryabva da se vizhdame po-chesto!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
винаги
Тук винаги е имало езеро.
vinagi
Tuk vinagi e imalo ezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
напълно
Тя е напълно слаба.
napŭlno
Tya e napŭlno slaba.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
вече
Той вече спи.
veche
Toĭ veche spi.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
много
Наистина много чета.
mnogo
Naistina mnogo cheta.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.