Từ vựng
Học trạng từ – Slovenia

gor
Pleza gor po gori.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

dol
Leti dol v dolino.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

jutri
Nihče ne ve, kaj bo jutri.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

nekje
Zajec se je nekje skril.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

enako
Ti ljudje so različni, vendar enako optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

vse
Tukaj lahko vidite vse zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

precej
Je precej vitka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

zunaj
Danes jemo zunaj.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

spet
Srečala sta se spet.
lại
Họ gặp nhau lại.

skupaj
Skupaj se učimo v majhni skupini.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

ven
Bolni otrok ne sme iti ven.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
