Từ vựng

Học trạng từ – Slovenia

cms/adverbs-webp/99516065.webp
gor
Pleza gor po gori.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
dol
Leti dol v dolino.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
jutri
Nihče ne ve, kaj bo jutri.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
nekje
Zajec se je nekje skril.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
enako
Ti ljudje so različni, vendar enako optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
vse
Tukaj lahko vidite vse zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
precej
Je precej vitka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
zunaj
Danes jemo zunaj.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
spet
Srečala sta se spet.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
skupaj
Skupaj se učimo v majhni skupini.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ven
Bolni otrok ne sme iti ven.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
v
Ali gre noter ali ven?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?