Từ vựng

Học trạng từ – Slovenia

cms/adverbs-webp/71109632.webp
res
Lahko temu res verjamem?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/10272391.webp
že
On je že zaspal.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
spet
Srečala sta se spet.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
na
Pleza na streho in sedi na njej.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
skoraj
Rezervoar je skoraj prazen.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
nekje
Zajec se je nekje skril.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
vedno
Tukaj je vedno bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
enako
Ti ljudje so različni, vendar enako optimistični!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/80929954.webp
več
Starejši otroci dobijo več žepnine.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
vse
Tukaj lahko vidite vse zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
ne
Kaktusa ne maram.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
pol
Kozarec je pol prazen.
một nửa
Ly còn một nửa trống.