Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/135007403.webp
во
Дали тој влегува или излегува?
vo
Dali toj vleguva ili izleguva?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
долу
Тој паѓа долу одгоре.
dolu
Toj paǵa dolu odgore.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
надвор
Денес јадеме надвор.
nadvor
Denes jademe nadvor.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Уживам во вечерта сам.
sam
Uživam vo večerta sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/29115148.webp
но
Куќата е мала, но романтична.
no
Kuḱata e mala, no romantična.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
нешто
Видам нешто интересно!
nešto
Vidam nešto interesno!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/38216306.webp
исто така
Нејзината пријателка исто така е пијана.
isto taka
Nejzinata prijatelka isto taka e pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
долго
Морав долго да чекам во чекаоната.
dolgo
Morav dolgo da čekam vo čekaonata.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
наутро
Утринта имам многу стрес на работа.
nautro
Utrinta imam mnogu stres na rabota.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.