Từ vựng
Học trạng từ – Macedonia
токму
Таа токму се разбуди.
tokmu
Taa tokmu se razbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
вчера
Вчера врне силно.
včera
Včera vrne silno.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
надвор
Болното дете не смее да оди надвор.
nadvor
Bolnoto dete ne smee da odi nadvor.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
во
Тие скокаат во водата.
vo
Tie skokaat vo vodata.
vào
Họ nhảy vào nước.
наутро
Морам да станам рано наутро.
nautro
Moram da stanam rano nautro.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
преку
Таа сака да го прекрсти улицата со тротинетката.
preku
Taa saka da go prekrsti ulicata so trotinetkata.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
долу
Тој лета долу кон долината.
dolu
Toj leta dolu kon dolinata.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
повторно
Тие се сретнаа повторно.
povtorno
Tie se sretnaa povtorno.
lại
Họ gặp nhau lại.
сите
Тука можеш да ги видиш сите застави на светот.
site
Tuka možeš da gi vidiš site zastavi na svetot.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.