Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.

аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına
Al jalbıraktı arkasına alat.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
çındıgında
Men bulga çındıgında işenerçi?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

эч качан
Бирең эч качан пайланба.
eç kaçan
Bireŋ eç kaçan paylanba.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
emnege
Baldar emnege barıbır bulday bolgonun bilgiş kaalayt.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

бир жолу
Сен бир жолу акцияларга бардык акчаларыңды жоготконсуңбу?
bir jolu
Sen bir jolu aktsiyalarga bardık akçalarıŋdı jogotkonsuŋbu?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.
kaytalap
Al bardıgın kaytalap jazdı.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
sırtka
Al adam turmadan sırtka çıgışı kelet.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

бүт күн
Эне бүт күн иштеп жатат.
büt kün
Ene büt kün iştep jatat.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
birge
Biz birge kiçinekey toptoo menen ögrönöbüz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
