Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/46438183.webp
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda

Al murda çoŋrok bolgon.


trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda

Al üygö çıkıp, uşunda oturat.


trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
sırtka

Al adam turmadan sırtka çıgışı kelet.


ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
tömöngö

Al suuga tömöngö tuştuk.


xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
ötö köp

Bul bala ötö köp aç.


rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
тездер
Ал кыз тездер үйгө барышы керек.
tezder

Al kız tezder üygö barışı kerek.


sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
кече
Кече көп жаанып жаткан.
keçe

Keçe köp jaanıp jatkan.


hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
жалгыз
Мен кечкини жалгыз чекип жатам.
jalgız

Men keçkini jalgız çekip jatam.


một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
birge

Eki adam birge oynoygo jakşı köröt.


cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
жакында
Танк жакында бош.
jakında

Tank jakında boş.


gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
üygö

Eskergiç üygö kelet, oyloguna.


về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
asıkpay

İş maga asıkpay bolup barat.


quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.