Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda
Al murda çoŋrok bolgon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
sırtka
Al adam turmadan sırtka çıgışı kelet.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
tömöngö
Al suuga tömöngö tuştuk.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
ötö köp
Bul bala ötö köp aç.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

тездер
Ал кыз тездер үйгө барышы керек.
tezder
Al kız tezder üygö barışı kerek.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

кече
Кече көп жаанып жаткан.
keçe
Keçe köp jaanıp jatkan.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

жалгыз
Мен кечкини жалгыз чекип жатам.
jalgız
Men keçkini jalgız çekip jatam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
birge
Eki adam birge oynoygo jakşı köröt.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

жакында
Танк жакында бош.
jakında
Tank jakında boş.
gần như
Bình xăng gần như hết.

үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
üygö
Eskergiç üygö kelet, oyloguna.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
asıkpay
İş maga asıkpay bolup barat.