Từ vựng

Học trạng từ – Kyrgyz

cms/adverbs-webp/140125610.webp
бардык жерде
Пластик бардык жерде.
bardık jerde
Plastik bardık jerde.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
murda
Al murda çoŋrok bolgon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
içeri
Eki adam içeri kelip jatat.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
başka jaktan
Al kız skuter menen köçtön başka jakka ötkönü kaalayt.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
azıraak
Men azıraak köp kaalaym.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
asıkpay
İş maga asıkpay bolup barat.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
arkasına
Al jalbıraktı arkasına alat.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
жазганда
Аял бала жазганда ойгонду.
jazganda
Ayal bala jazganda oygondu.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
төмөнгө
Ал сууга төмөнгө туштук.
tömöngö
Al suuga tömöngö tuştuk.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
birge
Eki adam birge oynoygo jakşı köröt.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.