Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/94633840.webp
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.
tamaktoo
Et tamaktoolongon jön.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/43164608.webp
төш
Учак океан устунда төшөт.
töş
Uçak okean ustunda töşöt.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/44127338.webp
чыгуу
Ал өз ишинен чыккан.
çıguu
Al öz işinen çıkkan.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/99167707.webp
чарал
Ал чаралды.
çaral
Al çaraldı.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/125385560.webp
жуу
Эне анын баласын жуушат.
juu
Ene anın balasın juuşat.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/72855015.webp
алуу
Ал жакшы сыйлык алат.
aluu
Al jakşı sıylık alat.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/96710497.webp
ашып кетүү
Кителер бардык жаныбарларды ашып кетет.
aşıp ketüü
Kiteler bardık janıbarlardı aşıp ketet.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/110775013.webp
жазып алуу
Ал өздүн бизнес идеясын жазып алгысы келет.
jazıp aluu
Al özdün biznes ideyasın jazıp algısı kelet.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/55372178.webp
прогресс кылуу
Таяккачтар өздөрү прогресс кылгандагында башкалардан жайгашканда келет.
progress kıluu
Tayakkaçtar özdörü progress kılgandagında başkalardan jaygaşkanda kelet.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/115207335.webp
ачуу
Сейф сыр санооз менен ачылат.
açuu
Seyf sır sanooz menen açılat.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/125319888.webp
өртүү
Ал чачын өртөт.
örtüü
Al çaçın örtöt.
che
Cô ấy che tóc mình.