Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/79201834.webp
байлантуу
Бул көпүр эки кишелектерди байлантырат.
baylantuu
Bul köpür eki kişelekterdi baylantırat.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/104907640.webp
көтөрүү
Бала бала бакчадан көтөрүлгөн.
kötörüü
Bala bala bakçadan kötörülgön.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/120086715.webp
толуктоо
Сиз бул паззлды толуктоо аласызбы?
toluktoo
Siz bul pazzldı toluktoo alasızbı?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/29285763.webp
өчүрүлүү
Бул компанияда көп ордо абалда өчүрүлөт.
öçürülüü
Bul kompaniyada köp ordo abalda öçürülöt.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/80427816.webp
түзөтүү
Мугалим студенттердин эсселерин түзөтөт.
tüzötüü
Mugalim studentterdin esselerin tüzötöt.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/77572541.webp
алып салуу
Мастер эски плиткаларды алып салды.
alıp saluu
Master eski plitkalardı alıp saldı.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/75825359.webp
уруксат берүү
Атасы аны компьютерин колдонууга уруксат берген жок.
uruksat berüü
Atası anı kompyuterin koldonuuga uruksat bergen jok.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/63935931.webp
буртуу
Ал этти бурткан.
burtuu
Al etti burtkan.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/115267617.webp
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.
jasay aluu
Alar uçaktan tüşköngö jasasın.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/118583861.webp
алып кел
Балдар гүлдөрдү сууга алып келет.
alıp kel
Baldar güldördü suuga alıp kelet.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/40094762.webp
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
oygonuu
Oygondurguç saat anı 10:00de oygondorot.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/122632517.webp
ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
kata ketpe
Bügün bardıgı kata ketpeyt!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!