Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/1502512.webp
окуу
Мен эч кимге көз сүзүшсүз окуя албайм.
okuu
Men eç kimge köz süzüşsüz okuya albaym.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/80357001.webp
бер
Ал саламат бала көргөн.
ber
Al salamat bala körgön.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/58993404.webp
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
bar
Al işten kiyin üygö barat.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/71883595.webp
эске албай турган
Бала анын энесинин сөзүн эске албай турган.
eske albay turgan
Bala anın enesinin sözün eske albay turgan.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/74916079.webp
жетүү
Ал убактысында жетти.
jetüü
Al ubaktısında jetti.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/119289508.webp
сактоо
Акчаны сактайсыз.
saktoo
Akçanı saktaysız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/78973375.webp
ал
Ал дарыга таңган жаткан албат алуу керек.
al
Al darıga taŋgan jatkan albat aluu kerek.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/129002392.webp
тереңдетүү
Астронавттар көргөндөй аралыкты тереңдетүүгө кызыктанышат.
tereŋdetüü
Astronavttar körgöndöy aralıktı tereŋdetüügö kızıktanışat.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/103797145.webp
ишке алуу
Компания көп адамдарды ишке алгысы келет.
işke aluu
Kompaniya köp adamdardı işke algısı kelet.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/124458146.webp
калтыруу
Ээлер көпектерин мага жүрүшке берет.
kaltıruu
Eeler köpekterin maga jürüşke beret.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/115291399.webp
каалоо
Ал көп нерсе каалайт!
kaaloo
Al köp nerse kaalayt!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/119406546.webp
алат
Ал жакшы союм алды.
alat
Al jakşı soyum aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.