Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
бояй
Мен сизге сурат боядым!
boyay
Men sizge surat boyadım!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
алып кел
Елчи жөнөткөндү алып келет.
alıp kel
Elçi jönötköndü alıp kelet.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
орнотуу
Сиз саатты орноткон керек.
ornotuu
Siz saattı ornotkon kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
кыйн табуу
Экилеси жакшы болгонгондо жакшы кыйн табат.
kıyn tabuu
Ekilesi jakşı bolgongondo jakşı kıyn tabat.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
алат
Ал жакшы союм алды.
alat
Al jakşı soyum aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
жазала
Ал өз кызын жазалады.
jazala
Al öz kızın jazaladı.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
кыл
Сен бул ишти бир саат мурун кылган болуши керек болгон.
kıl
Sen bul işti bir saat murun kılgan boluşi kerek bolgon.
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
ачуу
Салгыны мен үчүн ачары аласыңбы?
açuu
Salgını men üçün açarı alasıŋbı?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.
köçö
Jaŋı kördöştör jogorku etajga köçöt.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
секире алуу
Балык судан секире алды.
sekire aluu
Balık sudan sekire aldı.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
алуу
Ал башчыдан маашты алат.
aluu
Al başçıdan maaştı alat.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.