Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/73751556.webp
дуо кылуу
Ал тынч дуо кылып жатат.
duo kıluu
Al tınç duo kılıp jatat.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/49853662.webp
жазуу
Суретчилер жар болгон стенага жазган.
jazuu
Suretçiler jar bolgon stenaga jazgan.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/40946954.webp
иште
Ол марк бердууларын иштегенди жакшы көрөт.
işte
Ol mark berduuların iştegendi jakşı köröt.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/100965244.webp
төмөн кароо
Ал ар жандыга төмөн карайт.
tömön karoo
Al ar jandıga tömön karayt.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/120015763.webp
чыгып кетүү
Бала тышка чыгып кетүүгө каалайт.
çıgıp ketüü
Bala tışka çıgıp ketüügö kaalayt.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/123619164.webp
жүзүү
Ал жегилдик жүзөт.
jüzüü
Al jegildik jüzöt.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/65840237.webp
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.
jiberüü
Tovar maga pakette jiberilet.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ук
Бала уктайт.
uk
Bala uktayt.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/30793025.webp
көрсөтүү
Ал акчасын көрсөткөндө жакшы көрөт.
körsötüü
Al akçasın körsötköndö jakşı köröt.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/36406957.webp
жатуу
Токко жаткан.
jatuu
Tokko jatkan.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/88806077.webp
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
uçup ketuu
Kayrıkka, anın uçagı anınsız uçup ketti.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/34725682.webp
сунуштоо
Аял жакшысына бир нерсе сунуштойт.
sunuştoo
Ayal jakşısına bir nerse sunuştoyt.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.