Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/89636007.webp
subskribi
Li subskribis la kontrakton.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/74916079.webp
alveni
Li alvenis ĝustatempe.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/102169451.webp
trakti
Oni devas trakti problemojn.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/47225563.webp
kunpensi
Vi devas kunpensi en kartludoj.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/73649332.webp
krii
Se vi volas esti aŭdata, vi devas laŭte krii vian mesaĝon.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/99602458.webp
limigi
Ĉu oni devus limigi komercon?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/96391881.webp
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/121264910.webp
detranchi
Por la salato, vi devas detranchi la kukumon.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/102728673.webp
supreniri
Li supreniras la ŝtuparon.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/33688289.webp
enlasi
Oni neniam devus enlasi fremdulojn.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/123492574.webp
trejni
Profesiaj atletoj devas trejni ĉiutage.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/118003321.webp
viziti
Ŝi vizitas Parizon.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.