Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/44127338.webp
rezigni
Li rezignis pri sia laboro.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/113966353.webp
servi
La kelnero servas la manĝaĵon.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/82604141.webp
surpaŝi
Li surpaŝas ĵetitan bananan ŝelon.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/32796938.webp
elsendi
Ŝi volas nun elsendi la leteron.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/32312845.webp
ekskludi
La grupo ekskludas lin.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/124458146.webp
lasi
La posedantoj lasas siajn hundojn al mi por promeni.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formi
Ni formi bonan teamon kune.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/87142242.webp
pendi
La hamako pendas de la plafono.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/84314162.webp
etendi
Li etendas siajn brakojn larĝe.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/78309507.webp
detranchi
La formoj devas esti detranchitaj.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/41918279.webp
forkuri
Nia filo volis forkuri el hejmo.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/119404727.webp
fari
Vi devis fari tion antaŭ horo!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!