Từ vựng
Học động từ – Belarus

перасяляцца
Сусед перасяліцца.
pierasialiacca
Susied pierasialicca.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

кахаць
Яна вельмі кахае свайго кота.
kachać
Jana vieĺmi kachaje svajho kota.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

паліць
Нельга паліць грошы.
palić
Nieĺha palić hrošy.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

прапусціць
Ён прапусціў цвярдзіну і пашкодзіў сябе.
prapuscić
Jon prapusciŭ cviardzinu i paškodziŭ siabie.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

змяняць
Многае змянілася з-за змены клімату.
zmianiać
Mnohaje zmianilasia z-za zmieny klimatu.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

гнаць
Каўбоі гнаць скот на канях.
hnać
Kaŭboi hnać skot na kaniach.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

пазнайоміць
Ён пазнайомляе сваю новую дзяўчыну з бацькамі.
paznajomić
Jon paznajomliaje svaju novuju dziaŭčynu z baćkami.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

адпраўляць
Яна хоча адпраўляць ліст зараз.
adpraŭliać
Jana choča adpraŭliać list zaraz.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

намічаць
Вы павінны намічаць гадзіннік.
namičać
Vy pavinny namičać hadzinnik.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

быць паражаным
Слабейшы пес паражаны ў бітве.
być paražanym
Slabiejšy pies paražany ŭ bitvie.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

зашчаджаць
Вы можаце зашчаджаць грошы на агреве.
zaščadžać
Vy možacie zaščadžać hrošy na ahrievie.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
