Từ vựng
Học động từ – Macedonia

чита
Не можам да читам без очила.
čita
Ne možam da čitam bez očila.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

поддржува
Го поддржуваме креативноста на нашето дете.
poddržuva
Go poddržuvame kreativnosta na našeto dete.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

доаѓа нагоре
Таа доаѓа нагоре по степениците.
doaǵa nagore
Taa doaǵa nagore po stepenicite.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

превози
Камионот ги превози добрите.
prevozi
Kamionot gi prevozi dobrite.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

брои
Таа ги брои парите.
broi
Taa gi broi parite.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

шета
Семејството шета во недела.
šeta
Semejstvoto šeta vo nedela.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

фрли
Не фрлај ништо од фиоката!
frli
Ne frlaj ništo od fiokata!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

зема
Таа мора да земе многу лекови.
zema
Taa mora da zeme mnogu lekovi.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

проштава
Таа никогаш неможе да му прошта за тоа!
proštava
Taa nikogaš nemože da mu prošta za toa!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

лаже
Тој сите ги лаже.
laže
Toj site gi laže.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

поминува
Влакот поминува покрај нас.
pominuva
Vlakot pominuva pokraj nas.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
