Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/117658590.webp
исчезнува
Многу животни исчезнаа денеска.
isčeznuva
Mnogu životni isčeznaa deneska.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/64278109.webp
јаде
Јас го изјадов јаболкото.
jade
Jas go izjadov jabolkoto.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/88597759.webp
притиска
Тој притиска копчето.
pritiska
Toj pritiska kopčeto.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/90617583.webp
носи
Тој го носи пакетот нагоре по степениците.
nosi
Toj go nosi paketot nagore po stepenicite.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/87153988.webp
промовира
Треба да промовираме алтернативи на сообраќајот.
promovira
Treba da promovirame alternativi na soobraḱajot.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/46385710.webp
прифаќа
Кредитните картички се прифатени тука.
prifaḱa
Kreditnite kartički se prifateni tuka.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/35137215.webp
бие
Родителите не треба да ги биат своите деца.
bie
Roditelite ne treba da gi biat svoite deca.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/79317407.webp
командира
Тој го командира своето куче.
komandira
Toj go komandira svoeto kuče.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/50245878.webp
запишува
Студентите запишуваат сè што учителот вели.
zapišuva
Studentite zapišuvaat sè što učitelot veli.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/123213401.webp
мрази
Двете момчиња се мразат.
mrazi
Dvete momčinja se mrazat.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/90032573.webp
знае
Децата се многу заинтригирани и веќе знаат многу.
znae
Decata se mnogu zaintrigirani i veḱe znaat mnogu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/93393807.webp
случува
Во соништата се случуваат чудни работи.
slučuva
Vo soništata se slučuvaat čudni raboti.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.