Từ vựng
Học động từ – Macedonia

фрли
Тие си фрлаат топката еден на друг.
frli
Tie si frlaat topkata eden na drug.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

прогонува
Каубојот ги прогонува коњите.
progonuva
Kaubojot gi progonuva konjite.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

распространува
Тој ги распространува своите раце широко.
rasprostranuva
Toj gi rasprostranuva svoite race široko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

одговара
Ученикот одговара на прашањето.
odgovara
Učenikot odgovara na prašanjeto.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

виси надолу
Хамокот виси од таванот.
visi nadolu
Hamokot visi od tavanot.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

служи
Келнерот го служи оброкот.
služi
Kelnerot go služi obrokot.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

заштедува
Моите деца заштедувале свои пари.
zašteduva
Moite deca zašteduvale svoi pari.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.

праша
Тој праша за насоки.
praša
Toj praša za nasoki.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

оди горе
Тој оди горе по стапалата.
odi gore
Toj odi gore po stapalata.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

сака
Таа навистина го сака својот коњ.
saka
Taa navistina go saka svojot konj.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

поставува
Мојата ќерка сака да го постави својот стан.
postavuva
Mojata ḱerka saka da go postavi svojot stan.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
