Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/120086715.webp
завършвам
Можеш ли да завършиш пъзела?
zavŭrshvam
Mozhesh li da zavŭrshish pŭzela?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/91442777.webp
стъпвам
Не мога да стъпвам на земята с тази крака.
stŭpvam
Ne moga da stŭpvam na zemyata s tazi kraka.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/123492574.webp
тренирам
Професионалните спортисти тренират всеки ден.
treniram
Profesionalnite sportisti trenirat vseki den.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.