Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/115172580.webp
доказвам
Той иска да докаже математическа формула.
dokazvam
Toĭ iska da dokazhe matematicheska formula.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/98294156.webp
търгувам
Хората търгуват с употребявани мебели.
tŭrguvam
Khorata tŭrguvat s upotrebyavani mebeli.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/102731114.webp
публикувам
Издателят е публикувал много книги.
publikuvam
Izdatelyat e publikuval mnogo knigi.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/104818122.webp
ремонтирам
Той искаше да ремонтира кабела.
remontiram
Toĭ iskashe da remontira kabela.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/42212679.webp
работя за
Той се усърдстваше за добрите си оценки.
rabotya za
Toĭ se usŭrdstvashe za dobrite si otsenki.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/119425480.webp
мисля
Трябва да мислиш много при шаха.
mislya
Tryabva da mislish mnogo pri shakha.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/61245658.webp
изскок
Рибата изскача от водата.
izskok
Ribata izskacha ot vodata.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/67880049.webp
пускам
Не трябва да пускате захвата!
puskam
Ne tryabva da puskate zakhvata!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/113393913.webp
пристигат
Такситата пристигнаха на спирката.
pristigat
Taksitata pristignakha na spirkata.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/34567067.webp
търся
Полицията търси извършителя.
tŭrsya
Politsiyata tŭrsi izvŭrshitelya.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/111021565.webp
гадя се
Тя се гади от паяците.
gadya se
Tya se gadi ot payatsite.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/80552159.webp
работя
Моторът е счупен; вече не работи.
rabotya
Motorŭt e schupen; veche ne raboti.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.