Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ናብ
ኩዕሶ ናብ ነንሕድሕዶም ይድርብዩ።
nab
ku’so nab nənəhədhədom yədrəbyu.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

ምጉያይ ጀምር
እቲ ኣትሌት ጉያ ክጅምር ቀሪቡ ኣሎ።
mguyāy jmēr
itī āt’lēt guyā kj’mēr qērībū ālo.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

ንሓድሕዶም ዝተኣሳሰሩ ክኾኑ
ኩለን ሃገራት ምድሪ ንሓድሕደን ዝተኣሳሰራ እየን።
nhadkhedom zet‘assaru khonu
kulén hagerat midi nhadhden zet‘assara yen.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

ተጋገዩ
ብሓቂ ኣብኡ ተጋግየ!
tagagyu
bhaki abu tagagye!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

ፍታሕ
ንሓደ ጸገም ንምፍታሕ ከንቱ ይጽዕር።
fəṭaḥ
nəḥädä ṣägəm nəmfəṭaḥ kəntu yəṣəʕr.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

ቆሪጽካ
ንሰላጣ ድማ ነቲ ኩኩሜር ክትቆርጾ ኣለካ።
qorīsəka
nsəlaṭa dema nəti kʊkʊmēr kətəqorəso aləka.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

ትእዛዝ
ንባዕላ ቁርሲ ትእዝዝ።
tǝ’ǝzǝz
nǝba’la qursi tǝ’ǝzz.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

ይቕረ በሉ
ዕዳኡ ይቕረ እብለሉ።
yiqere belu
eda‘u yiqere ebelu.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

ይስዓር
እቶም ስፖርተኛታት ነቲ ፏፏቴ ይስዕርዎ።
yis‘ar
ətom sportegnatat neti fofute yis‘iro.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።
tese‘tefu
abti wududur yeset‘ef alo.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

ክፉት
እቲ ሴፍ በቲ ምስጢራዊ ኮድ ክኽፈት ይኽእል።
kǝfǝt
ǝti sǝf bǝti mǝštǝraw kod kǝkfǝt yǝkhǝl.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
