Từ vựng

Học động từ – Ba Lan

cms/verbs-webp/100434930.webp
kończyć
Trasa kończy się tutaj.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/41918279.webp
uciec
Nasz syn chciał uciec z domu.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/40632289.webp
gawędzić
Uczniowie nie powinni gawędzić podczas lekcji.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/102728673.webp
wchodzić
On wchodzi po schodach.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/103797145.webp
zatrudnić
Firma chce zatrudnić więcej ludzi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/11497224.webp
odpowiadać
Uczeń odpowiada na pytanie.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/132305688.webp
marnować
Energi nie powinno się marnować.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/9435922.webp
zbliżać się
Ślimaki zbliżają się do siebie.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/124227535.webp
zdobyć
Mogę zdobyć dla ciebie interesującą pracę.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/78309507.webp
wyciąć
Kształty trzeba wyciąć.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/11579442.webp
rzucać
Oni rzucają sobie nawzajem piłką.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/69139027.webp
pomagać
Strażacy szybko pomogli.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.