Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/118011740.webp
ساختن
بچه‌ها یک برج بلند می‌سازند.
sakhtn
bcheh‌ha ake brj blnd ma‌saznd.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/117491447.webp
وابسته بودن
او نابینا است و به کمک بیرونی وابسته است.
wabsth bwdn
aw nabana ast w bh kemke barwna wabsth ast.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/97593982.webp
آماده کردن
صبحانه‌ی لذیذی آماده شده است!
amadh kerdn
sbhanh‌a ldada amadh shdh ast!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/121928809.webp
تقویت کردن
ورزش از نوع ژیمناستیک ماهیچه‌ها را تقویت می‌کند.
tqwat kerdn
wrzsh az nw’e jeamnastake mahacheh‌ha ra tqwat ma‌kend.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/56994174.webp
بیرون آمدن
چه چیزی از تخم بیرون می‌آید؟
barwn amdn
cheh cheaza az tkhm barwn ma‌aad?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/120193381.webp
ازدواج کردن
این زوج تازه ازدواج کرده‌اند.
azdwaj kerdn
aan zwj tazh azdwaj kerdh‌and.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/96061755.webp
خدمت کردن
آشپز امروز خودش به ما خدمت می‌کند.
khdmt kerdn
ashpez amrwz khwdsh bh ma khdmt ma‌kend.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/47737573.webp
علاقه داشتن
فرزند ما به موسیقی بسیار علاقه دارد.
’elaqh dashtn
frznd ma bh mwsaqa bsaar ’elaqh dard.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/47969540.webp
نابینا شدن
مردی با نشان‌ها نابینا شده است.
nabana shdn
mrda ba nshan‌ha nabana shdh ast.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/55788145.webp
پوشاندن
کودک گوش‌هایش را می‌پوشاند.
pewshandn
kewdke guwsh‌haash ra ma‌pewshand.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/104907640.webp
جمع کردن
کودک از مهدکودک جمع می‌شود.
jm’e kerdn
kewdke az mhdkewdke jm’e ma‌shwd.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/105623533.webp
باید
باید زیاد آب نوشید.
baad
baad zaad ab nwshad.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.