Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/85677113.webp
استعمال کرنا
وہ روزانہ کاسمیٹک مصنوعات کا استعمال کرتی ہے۔
istemaal karna
woh rozaana cosmetic masnuaat ka istemaal karti hai.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/108218979.webp
ضرورت ہونا
اسے یہاں اترنا ضروری ہے۔
zaroorat hona
use yahaan utarna zaroori hai.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/88806077.webp
اُٹھنا
افسوس، اسکا جہاز اس کے بغیر اُٹھ گیا۔
uthna
afsos, uska jahaaz us ke baghair uth gaya.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/88597759.webp
دبا کرنا
وہ بٹن دباتا ہے۔
daba karna
woh button dabaata hai.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/82095350.webp
دھکیلنا
نرس مریض کو وہیل چیر میں دھکیل رہی ہے۔
dhakelna
nurse mareez ko wheel chair mein dhakel rahi hai.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/123211541.webp
برف باری ہونا
آج بہت زیادہ برف باری ہوئی ہے۔
barf bāri honā
āj bahut ziyādah barf bāri hui hai.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/67232565.webp
متفق ہونا
پڑوسی رنگ پر متفق نہیں ہو سکے۔
muttafiq hona
parosi rang par muttafiq nahi ho sake.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/104818122.webp
مرمت کرنا
اسے کیبل مرمت کرنی تھی۔
marmat karna
use cable marmat karni thi.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/65199280.webp
پیچھے دوڑنا
ماں اپنے بیٹے کے پیچھے دوڑتی ہے۔
peechhay dor‘na
maan apnay betay ke peechhay dor‘ti hai.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/103883412.webp
وزن کم کرنا
اُس نے بہت وزن کم کیا ہے۔
wazan kam karna
us ne bohat wazan kam kiya hai.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/122398994.webp
مارنا
خیال رہو، تم اس کلہاڑی سے کسی کو مار سکتے ہو۔
maarna
khyaal raho, tum is kulhaadi se kisi ko maar sakte ho.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/47241989.webp
تلاش کرنا
جو آپ کو معلوم نہیں وہ آپ کو تلاش کرنا پڑے گا۔
talaash karna
jo aap ko ma‘lum nahi woh aap ko talaash karna paray ga.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.