Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/115847180.webp
مدد کرنا
ہر کوئی خیمہ لگانے میں مدد کرتا ہے۔
madad karna
har koi khemah lagane mein madad karta hai.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/118861770.webp
ڈرنا
بچہ اندھیرے میں ڈرتا ہے۔
ḍarnā
bachā andherē mein ḍartā hai.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/91696604.webp
اجازت دینا
ڈپریشن کو اجازت نہیں دینی چاہیے۔
ijaazat dena
depression ko ijaazat nahi deni chahiye.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/74176286.webp
حفاظت کرنا
ماں اپنے بچے کی حفاظت کرتی ہے۔
hifazat karna
maa apne bachay ki hifazat karti hai.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/119611576.webp
مارنا
ٹرین نے کار کو مارا۔
maarna
train ne car ko maara.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/102728673.webp
چڑھنا
وہ سیڑھیاں چڑھتا ہے۔
chadhna
woh seerhiyaan chadhata hai.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/129203514.webp
بات کرنا
وہ اپنے پڑوسی سے اکثر بات کرتا ہے۔
baat karna
woh apnay parosi se aksar baat karta hai.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/119501073.webp
سامنے ہونا
قلعہ وہاں ہے - یہ بالکل سامنے ہے۔
saamnay hona
qilah wahaan hai - yeh bilkul saamnay hai.
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/23468401.webp
منگنی کرنا
انہوں نے چھپ کے منگنی کرلی ہے!
mangni karna
unhon ne chhup ke mangni karli hai!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/84819878.webp
تجربہ کرنا
آپ پری کہانیوں کے ذریعے بہت سے مہمولے کارنامے تجربہ کر سکتے ہیں۔
tajribah karna
āp fairy kahaniyon ke zariye boht se mamooli kārnāmay tajribah kar sakte hain.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/90183030.webp
اٹھانا
اُس نے اُسے اٹھایا۔
uṭhaana
us ne use uṭhaaya.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/46385710.webp
قبول کرنا
یہاں کریڈٹ کارڈ قبول کئے جاتے ہیں۔
qubool karna
yahan credit card qubool kiye jaate hain.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.