Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

аякт
Маршрут бул жерде аякталат.
ayakt
Marşrut bul jerde ayaktalat.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

келүү
Энди кел!
kelüü
Endi kel!
đến
Hãy đến ngay!

секире алуу
Бала жакшы секире алып жатат.
sekire aluu
Bala jakşı sekire alıp jatat.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

жогот
Аял унаа жоготуп жетип алат.
jogot
Ayal unaa jogotup jetip alat.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

уруу
Велосипедчи урулду.
uruu
Velosipedçi uruldu.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

таштуу
Ынак кишини ташты.
taştuu
Inak kişini taştı.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

тереңдетүү
Астронавттар көргөндөй аралыкты тереңдетүүгө кызыктанышат.
tereŋdetüü
Astronavttar körgöndöy aralıktı tereŋdetüügö kızıktanışat.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

өлтүрүү
Бактерийлер эксперименттен кийин өлдү.
öltürüü
Bakteriyler eksperimentten kiyin öldü.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
kötörüü
Al jerden bir nerseni kötörüp alıp jatat.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

жооп берүү
Ал дайым биринчи жооп берет.
joop berüü
Al dayım birinçi joop beret.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

башкаруу
Эң тажрыйбалуу пешичелкенчи алтында башкарат.
başkaruu
Eŋ tajrıybaluu peşiçelkençi altında başkarat.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
