Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
kolunda boluu
Baldarga kala kiştüü akˌşa kolunda.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
кол
Эне баланын кичинее колун колдоо берет.
kol
Ene balanın kiçinee kolun koldoo beret.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
өзгөртүү
Иклимдик өзгөрүштүн салымында көп нерсе өзгөрдү.
özgörtüü
İklimdik özgörüştün salımında köp nerse özgördü.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
burtuu
Alar bir-birlerine burtulat.
quay về
Họ quay về với nhau.
төлөө
Ал кредит карточка менен онлайнда төлөйт.
tölöö
Al kredit kartoçka menen onlaynda tölöyt.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
турган
Тооскучу чокуску таан турган.
turgan
Tooskuçu çokusku taan turgan.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
бекит
Ал кездешүүдү на Unfortunately бекиткен.
bekit
Al kezdeşüüdü na Unfortunately bekitken.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
жиңилүү
Ал көп жиңилган.
jiŋilüü
Al köp jiŋilgan.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
качуу
Биздин бала үйдөн качканга карап жатты.
kaçuu
Bizdin bala üydön kaçkanga karap jattı.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
окуу
Менин университетимде көп аялдар окушат.
okuu
Menin universitetimde köp ayaldar okuşat.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.