Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/106725666.webp
текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/19584241.webp
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
kolunda boluu
Baldarga kala kiştüü akˌşa kolunda.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/109071401.webp
кол
Эне баланын кичинее колун колдоо берет.
kol
Ene balanın kiçinee kolun koldoo beret.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/84850955.webp
өзгөртүү
Иклимдик өзгөрүштүн салымында көп нерсе өзгөрдү.
özgörtüü
İklimdik özgörüştün salımında köp nerse özgördü.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/31726420.webp
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
burtuu
Alar bir-birlerine burtulat.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/116166076.webp
төлөө
Ал кредит карточка менен онлайнда төлөйт.
tölöö
Al kredit kartoçka menen onlaynda tölöyt.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/122707548.webp
турган
Тооскучу чокуску таан турган.
turgan
Tooskuçu çokusku taan turgan.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/102447745.webp
бекит
Ал кездешүүдү на Unfortunately бекиткен.
bekit
Al kezdeşüüdü na Unfortunately bekitken.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/103883412.webp
жиңилүү
Ал көп жиңилган.
jiŋilüü
Al köp jiŋilgan.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/41918279.webp
качуу
Биздин бала үйдөн качканга карап жатты.
kaçuu
Bizdin bala üydön kaçkanga karap jattı.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/85623875.webp
окуу
Менин университетимде көп аялдар окушат.
okuu
Menin universitetimde köp ayaldar okuşat.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/42988609.webp
жатуу
Ал армандасына жатканды.
jatuu
Al armandasına jatkandı.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.