Từ vựng
Học động từ – Slovak

cestovať
Radi cestujeme po Európe.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

klamať
Často klame, keď chce niečo predávať.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

chatovať
Študenti by nemali chatovať počas vyučovania.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

dovoliť
Otec mu nedovolil používať jeho počítač.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

zaseknúť sa
Koleso sa zaseklo v blate.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

robiť si poznámky
Študenti si robia poznámky o všetkom, čo povedal učiteľ.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

vrátiť sa
Otec sa vrátil z vojny.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

zraziť
Bohužiaľ, mnoho zvierat stále zražajú autá.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

sedieť
Mnoho ľudí sedí v miestnosti.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

plávať
Pravidelne pláva.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

horieť
Mäso by nemalo horieť na grile.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
