Từ vựng
Học động từ – Slovak

vidieť
Všetko vidím jasne cez moje nové okuliare.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

zničiť
Tornádo zničí mnoho domov.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

hlasovať
Voliči dnes hlasujú o svojej budúcnosti.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

prepustiť
Môj šéf ma prepustil.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

zložiť
Študenti zložili skúšku.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

vpustiť
Mali by byť utečenci vpustení na hraniciach?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

zachrániť
Lekárom sa podarilo zachrániť jeho život.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

publikovať
Reklamy sa často publikujú v novinách.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

opíjať sa
On sa takmer každý večer opíja.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

ležať
Deti ležia spolu v tráve.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

zlepšiť
Chce zlepšiť svoju postavu.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
