Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/110641210.webp
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
āberetata
meliki’ā midiru āsidesitotali.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/23468401.webp
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/105854154.webp
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
gedebi
āt’iri net͟s’anetachinini yigedibali.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/81986237.webp
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/9754132.webp
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
tesifa
bech’ewatawi wisit’i ‘idilini tesifa āderigalehu.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
tikureti yisit’u
ānidi sewi lemenigedochi milikitochi tikureti mesit’eti ālebeti.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/123953850.webp
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/70624964.webp
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
yizinanu
be’āwide ri‘iyu layi bizu tedesetini!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/36190839.webp
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/113415844.webp
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
metewi
bizu inigilīzawiyani ke’āwiropa hibireti lemewit’ati feligewi neberi.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!
tets’i‘ino
rasihi belēlochi tets’i‘ino inidīderisibihi ātifik’edi!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/28993525.webp
አብሮ ና
አሁን ይምጡ!
ābiro na
āhuni yimit’u!
đến
Hãy đến ngay!