Từ vựng
Học động từ – Amharic
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
wit’a
lijochu bemech’eresha wede wich’i mehēdi yifeligalu.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
መመለስ
መምህሩ ድርሰቶቹን ለተማሪዎቹ ይመልሳል።
memelesi
memihiru dirisetochuni letemarīwochu yimelisali.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.
layi mesirati
be’inezīhi hulu fayilochi layi meširati ālebeti.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
megideli
tet’enik’ek’i ānidi sewi bezīhi met’irebīya megideli tichilalehi!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
wit’a
ke’inik’ulali wisit’i mini yiwet’ali?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
dehina huni
sētiyewa dehina huni ālechi.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።
tet’abik’o
tet’abik’ēyalehu ina mewich’a menigedi ālagenyehumi.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
menesati
inide ālemetadeli hono āwiropilanwa yaleswa tenesitwali.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.
teketeli
ch’ach’utochu huligīzē inatachewini yiketelalu.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
āgeligiloti
āsitenagaju migibuni yak’eribali.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
meshekemi
yek’oshasha mekīnawi k’oshashachinini yanesali.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.