Từ vựng
Học động từ – Amharic

ውሸት
ብዙውን ጊዜ አንድ ነገር ለመሸጥ ሲፈልግ ይዋሻል.
wisheti
bizuwini gīzē ānidi negeri lemeshet’i sīfeligi yiwashali.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
nigigiri āderegu
poletīkenyawi bebizu temarīwochi fīti nigigiri iyaderege newi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

መርሳት
ያለፈውን መርሳት አትፈልግም.
merisati
yalefewini merisati ātifeligimi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
wiyiyiti
temarīwochi bekifili gīzē meweyayeti yelebachewimi.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
mashenefi
bechēzi lemashenefi yimokirali.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!
yasidemimu
ya bet’ami āsidenek’eni!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
masik’emet’i
bemamok’īya layi genizebi mek’ot’ebi yichilalu.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

ርግጫ
በማርሻል አርት ውስጥ በደንብ መምታት መቻል አለቦት።
rigich’a
bemarishali āriti wisit’i bedenibi memitati mechali āleboti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
baburi
pirofēshinali ātilētochi beyek’enu maselit’eni ālebachewi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
