Từ vựng
Học động từ – Amharic
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
āberetata
meliki’ā midiru āsidesitotali.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
gedebi
āt’iri net͟s’anetachinini yigedibali.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
tesifa
bech’ewatawi wisit’i ‘idilini tesifa āderigalehu.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
tikureti yisit’u
ānidi sewi lemenigedochi milikitochi tikureti mesit’eti ālebeti.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
yizinanu
be’āwide ri‘iyu layi bizu tedesetini!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
metewi
bizu inigilīzawiyani ke’āwiropa hibireti lemewit’ati feligewi neberi.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!
tets’i‘ino
rasihi belēlochi tets’i‘ino inidīderisibihi ātifik’edi!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!