Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/114231240.webp
ውሸት
ብዙውን ጊዜ አንድ ነገር ለመሸጥ ሲፈልግ ይዋሻል.
wisheti
bizuwini gīzē ānidi negeri lemeshet’i sīfeligi yiwashali.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/110056418.webp
ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
nigigiri āderegu
poletīkenyawi bebizu temarīwochi fīti nigigiri iyaderege newi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/102631405.webp
መርሳት
ያለፈውን መርሳት አትፈልግም.
merisati
yalefewini merisati ātifeligimi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/40632289.webp
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
wiyiyiti
temarīwochi bekifili gīzē meweyayeti yelebachewimi.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/23468401.webp
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
tech’ach’u
bedibik’i tegabitewali!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/113248427.webp
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
mashenefi
bechēzi lemashenefi yimokirali.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!
yasidemimu
ya bet’ami āsidenek’eni!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/105238413.webp
ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
masik’emet’i
bemamok’īya layi genizebi mek’ot’ebi yichilalu.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/105875674.webp
ርግጫ
በማርሻል አርት ውስጥ በደንብ መምታት መቻል አለቦት።
rigich’a
bemarishali āriti wisit’i bedenibi memitati mechali āleboti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/123492574.webp
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
baburi
pirofēshinali ātilētochi beyek’enu maselit’eni ālebachewi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/81986237.webp
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/88615590.webp
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
megilets’i
k’elemochini inidēti megilet͟s’i yichalali?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?