Từ vựng
Học động từ – Hungary

talál
Ki kell találnod, ki vagyok!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

ugrál
A gyerek boldogan ugrál körbe.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

elfelejt
Nem akarja elfelejteni a múltat.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

támogat
Támogatjuk gyermekünk kreativitását.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

hoz
A futár éppen hozza az ételt.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

hozzáad
Hozzáad némi tejet a kávéhoz.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

néz
Mindenki a telefonjára néz.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

okoz
A cukor sok betegséget okoz.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

javít
A tanár javítja a diákok fogalmazásait.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

erősít
A torna erősíti az izmokat.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

mos
Az anya megmosja a gyermekét.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
