Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/123844560.webp
védelmez
A sisaknak védenie kell a balesetek ellen.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/34979195.webp
összejön
Szép, amikor két ember összejön.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/102327719.webp
alszik
A baba alszik.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/100649547.webp
alkalmaz
A jelentkezőt alkalmazták.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/118343897.webp
együtt dolgozik
Egy csapatként dolgozunk együtt.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/104476632.webp
mosogat
Nem szeretek mosogatni.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/87994643.webp
sétál
A csoport egy hídon sétált át.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/119269664.webp
átmegy
A diákok átmentek a vizsgán.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.