Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/110233879.webp
készít
Egy modellt készített a háznak.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/8451970.webp
megvitat
A kollégák megvitatják a problémát.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/67880049.webp
elenged
Nem szabad elengedned a fogantyút!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/112755134.webp
hív
Csak ebédszünetben hívhat.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/72346589.webp
befejez
A lányunk éppen befejezte az egyetemet.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/119425480.webp
gondolkodik
Sakkozás közben sokat kell gondolkodni.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/120509602.webp
megbocsát
Soha nem bocsáthatja meg neki azt!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/115153768.webp
tisztán lát
Új szemüvegemen keresztül mindent tisztán látok.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.